English | Vietnamese | Audio | Pronunciation |
---|---|---|---|
Hello | Xin chào | xen chow | |
Yes/no | Có/không | kaw/khum | |
Please | Vui lòng | voose lohm | |
Thank you | Cảm ơn | kam uhn | |
You’re welcome | Không có chi | khum kaw chee | |
I’m sorry | Tôi xin lỗi | toy xen loy | |
Sorry (Excuse me) | Xin lỗi | xen loy | |
Good morning | Chào buổi sáng | chow booohse sang | |
Good day | Xin chào | xen chow | |
Good evening | Chào buổi tối | chow booohse toy | |
Good-bye | Tạm biệt | tahm beeuh | |
Mr. (Sir) | Ông | ohm | |
Mrs. | Bà | baa | |
Miss | Cô | coh | |
Pleased to meet you | Hân hạnh được gặp bạn | hunh hanh doouhk gahp baan | |
How are you? | Bạn có khỏe không? | baan kaw kway khum? |
English | Vietnamese | Audio | Pronunciation |
---|---|---|---|
one-half | một nửa | moht noah | one | một | moht | two | hai | hi | three | ba | bah | four | bốn | bohn | five | năm | nahm | six | sáu | saow | seven | bảy | baee | eight | tám | tahm | nine | chín | chin | ten | mười | mooe | eleven | mười một | mooe moht | twelve | mười hai | mooe hi | thirteen | mười ba | mooe bah | fourteen | mười bốn | mooe bohn | fifteen | mười lăm | mooe nahm | sixteen | mười sáu | mooe saow | seventeen | mười bảy | mooe baee | eighteen | mười tám | mooe tahm | nineteen | mười chín | mooe chin | twenty | hai mươi | hi mooe | twenty-one | hai mươi một | hi mooe moht | thirty | ba mươi | bah mooe | forty | bốn mươi | bohn mooe | fifty | năm mươi | nahm mooe | sixty | sáu mươi | saow mooe | seventy | bảy mươi | baee mooe | eighty | tám mươi | tahm moooe | ninety | chín mươi | chin moooe | one hundred | một trăm | moht trum | one thousand | một ngàn | moht ngah | one million | một triệu | moht treeoo |
English | Vietnamese | Audio | Pronunciation |
---|---|---|---|
black | đen | dehn | |
blue | xanh da trời | sahn zah truhee | |
brown | nâu | naoo | |
green | xanh lá | sahn lah | |
orange | cam | kahm | |
red | đỏ | dawr | |
white | trắng | trahng | |
yellow | vàng | vahng |
English | Vietnamese | Audio | Pronunciation |
---|---|---|---|
Sunday | Chủ nhật | choo nyuht | |
Monday | Thứ hai | too hi | |
Tuesday | Thứ ba | too ba | |
Wednesday | Thứ tư | too too | |
Thursday | Thứ năm | too nahm | |
Friday | Thứ sáu | too saow | |
Saturday | Thứ bảy | too bay | |
January | Tháng Giêng | tang zeeing | |
February | Tháng hai | tang hi | |
March | Tháng ba | tang ba | |
April | Tháng tư | tang too | |
May | Tháng năm | tang nahm | |
June | Tháng sáu | tang saow | |
July | Tháng bảy | tang baee | |
August | Tháng tám | tang tahm | |
September | Tháng chín | tang chin | |
October | Tháng mười | tang mooe | |
November | Tháng mười một | tang mooe moht | |
December | Tháng Chạp | tang jaap |
English | Vietnamese | Audio | Pronunciation |
---|---|---|---|
Do you speak English? | Bạn có nói tiếng Anh không? | banh kaw noee teung anh khum? | |
I don’t speak Vietnamese. | Tôi không nói được [tiếng] Việt | toy khum noee deouht [teung + Vietnamese] | |
I don’t understand. | Tôi không hiểu | toy khum heeoo | |
I don’t know. | Tôi không biết | toy khum beeut | |
I understand. | Tôi hiểu | toy heeoo | |
I’m American. | Tôi là người Mỹ | toy lah ngoohuee mee | |
I’m British | Tôi là người Anh | toy lah ngoohuee anh | |
What’s your name? | Bạn tên là gì? | banh tehn lah zee? | |
My name is… | Tên tôi là… | tehn toy lah… | |
What time is it? | Mấy giờ rồi? | mooay zuh rohee? | |
It’s expensive | Nó đắt | naw daht | |
cheap | rẻ | reh | |
A little | Một ít | moht eet | |
a lot | Nhiều | nyeeoo | |
More | Nhiều hơn | nyeeoo huhrn | |
less | Ít hơn | eet huhrn | |
Enough/too (much) | Đủ/quá | doo/gwah | |
I am ill/sick | Tôi bị ốm/bệnh | toy bee ohm/bihn | |
Call a doctor | Gọi bác sĩ | gaw bahk see | |
Help! | Giúp tôi! | zoop toy! | |
Stop | Dừng lại! | duhng lie! |
English | Vietnamese | Audio | Pronunciation |
---|---|---|---|
How? | Như thế nào? | n’hoe tay now? | |
When? | Khi nào? | khee now? | |
Yesterday | Hôm qua | hohm kwah | |
Today | Hôm nay | hohm naye | |
Tomorrow | Ngày mai | ngai mai | |
This morning | Sáng nay | sahng naye | |
This afternoon | Chiều nay | cheehoe naye | |
Tonight | Tối nay | toy naye | |
What? | Cái gì? | kai zee? | |
What is it? | Đó là gì? | daw lay zee? | |
Why? | Tại sao? | tae saow? | |
Who? | Ai? | ee? | |
Where is…? | Ở đâu? | … oh doh? | |
… the train station? | trạm xe lửa? | trahm seh looah…? | |
… the subway station? | ga tàu điện ngầm? | gah tahoo deeuhn nguhm…? | |
… the bus stop? | trạm xe buýt? | trahm seh bweet…? | |
… the airport? | sân bay? | suhn baeh…? | |
… the post office? | bưu điện? | boo deuehn…? | |
… the bank? | ngân hàng? | nguhn hang…? | |
… the hotel? | khách sạn? | kaat sahn…? | |
… the museum? | viện bảo tàng? | vyeuhn baow tang…? | |
… the hospital? | bệnh viện? | bihn vyuehn…? | |
… the elevator? | thang máy? | tahng mai…? | |
Where are the restrooms? | Nhà vệ sinh ở đâu? | nhah veh sinh uh doh? | |
Here | Ở đây | uh day | |
There | Ở đằng kia | uh duhng kee-ah | |
Left | Trái | traeh | |
Right | Phải | fai | |
Is it near? | Nó có gần không? | naw kaw gun khum? |
English | Vietnamese | Audio | Pronunciation |
---|---|---|---|
I’d like a… | Tôi muốn … | toy muoon … | |
… a room | một phòng | moht fohng | |
… the key | chìa khóa | cheeah kwaa | |
… a newspaper | một tờ báo | moht tuh baow | |
… a stamp | con tem | cohn tem | |
… a taxi | một chiếc tắc xi | moht cheeak tahk see | |
… to buy | tôi muốn mua … | toy muoon mua … | |
… a city map | bản đồ thành phố | bahn doh tahn foh | |
… a road map | bản đồ đất nước | bahn doh daht dooang | |
… a magazine | Một tờ tạp chí | moht tuh chap chee | |
… envelopes | phong bì | fohng bee | |
… writing paper | giấy viết | zay vyeet | |
… a postcard | một tấm bưu thiếp | moht tuhm boo theeep | |
… a ticket | một tấm vé | moht tuhm vyah | |
How much is it? | Cái này giá bao | caee nai zai baow |
English | Vietnamese | Audio | Pronunciation |
---|---|---|---|
A bottle of… | Một chai … | moht chai … | |
A cup of… | Một tách … | moht takt … | |
A glass of… | Một ly … | moht lee … | |
Beer | Bia | beeah | |
Bill/check | Thanh toán/hóa đơn | tahn twahn/hwaah dohn | |
Bread | Bánh mì | bun mee | |
Breakfast | Ăn sáng | ahn sahng | |
Butter | Bơ | buh | |
Cocktail/apéritif | Cocktail/rượu khai vị | cockt kae/roo khai vee | |
Coffee | Cà phê | cah feh | |
Fixed-price menu | Thực đơn giá cố định | took dohn ja co ding | |
Fork | Nĩa | neeah | |
I am a vegetarian | Tôi ăn chay/tôi không ăn thịt | toy ahn chay/toy khum ahn theet | |
I cannot eat… | Tôi không thể ăn… | toy khong teh ahn… | |
I’d like to order… | Tôi muốn đặt hàng… | thoy moon dat hahng… | |
Is service included? | Có bao gồm tiền phục vụ không? | kaw baow gohm teeyun fook voo khong? | |
I’m hungry | Tôi đói | toy doi | |
thirsty | khát | khaht | |
It’s good | Nó ngon | naw ngon | |
It’s bad | Nó dở | naw yaw | |
It’s hot | Nó nóng | naw nawng | |
It’s cold | Nó lạnh | naw lahn | |
Knife | Dao | dao | |
Spoon | Thìa/Muỗng | theeah/mooong | |
Water | Nước | nooook | |
Wine | Rượu | roo |