English | Vietnamese | Audio | Pronunciation |
---|---|---|---|
Hello | Xin chào |
|
xen chow |
Yes/no | Có/không |
|
kaw/khum |
Please | Vui lòng |
|
voose lohm |
Thank you | Cảm ơn |
|
kam uhn |
You’re welcome | Không có chi |
|
khum kaw chee |
I’m sorry | Tôi xin lỗi |
|
toy xen loy |
Sorry (Excuse me) | Xin lỗi |
|
xen loy |
Good morning | Chào buổi sáng |
|
chow booohse sang |
Good day | Xin chào |
|
xen chow |
Good evening | Chào buổi tối |
|
chow booohse toy |
Good-bye | Tạm biệt |
|
tahm beeuh |
Mr. (Sir) | Ông |
|
ohm |
Mrs. | Bà |
|
baa |
Miss | Cô |
|
coh |
Pleased to meet you | Hân hạnh được gặp bạn |
|
hunh hanh doouhk gahp baan |
How are you? | Bạn có khỏe không? |
|
baan kaw kway khum? |

Your feedback is highly valuable to us.
Please share what you liked or suggest improvements so we can make our content even more helpful