English |
Vietnamese |
Audio |
Pronunciation |
Hello |
Xin chào |
|
xen chow |
Yes/no |
Có/không |
|
kaw/khum |
Please |
Vui lòng |
|
voose lohm |
Thank you |
Cảm ơn |
|
kam uhn |
You’re welcome |
Không có chi |
|
khum kaw chee |
I’m sorry |
Tôi xin lỗi |
|
toy xen loy |
Sorry (Excuse me) |
Xin lỗi |
|
xen loy |
Good morning |
Chào buổi sáng |
|
chow booohse sang |
Good day |
Xin chào |
|
xen chow |
Good evening |
Chào buổi tối |
|
chow booohse toy |
Good-bye |
Tạm biệt |
|
tahm beeuh |
Mr. (Sir) |
Ông |
|
ohm |
Mrs. |
Bà |
|
baa |
Miss |
Cô |
|
coh |
Pleased to meet you |
Hân hạnh được gặp bạn |
|
hunh hanh doouhk gahp baan |
How are you? |
Bạn có khỏe không? |
|
baan kaw kway khum? |
English |
Vietnamese |
Audio |
Pronunciation |
Hello |
Xin chào |
|
xen chow |
English |
Vietnamese |
Audio |
Pronunciation |
black |
đen |
|
dehn |
blue |
xanh da trời |
|
sahn zah truhee |
brown |
nâu |
|
naoo |
green |
xanh lá |
|
sahn lah |
orange |
cam |
|
kahm |
red |
đỏ |
|
dawr |
white |
trắng |
|
trahng |
yellow |
vàng |
|
vahng |
English |
Vietnamese |
Audio |
Pronunciation |
Sunday |
Chủ nhật |
|
choo nyuht |
Monday |
Thứ hai |
|
too hi |
Tuesday |
Thứ ba |
|
too ba |
Wednesday |
Thứ tư |
|
too too |
Thursday |
Thứ năm |
|
too nahm |
Friday |
Thứ sáu |
|
too saow |
Saturday |
Thứ bảy |
|
too bay |
January |
Tháng Giêng |
|
tang zeeing |
February |
Tháng hai |
|
tang hi |
March |
Tháng ba |
|
tang ba |
April |
Tháng tư |
|
tang too |
May |
Tháng năm |
|
tang nahm |
June |
Tháng sáu |
|
tang saow |
July |
Tháng bảy |
|
tang baee |
August |
Tháng tám |
|
tang tahm |
September |
Tháng chín |
|
tang chin |
October |
Tháng mười |
|
tang mooe |
November |
Tháng mười một |
|
tang mooe moht |
December |
Tháng Chạp |
|
tang jaap |
English |
Vietnamese |
Audio |
Pronunciation |
Do you speak English? |
Bạn có nói tiếng Anh không? |
|
banh kaw noee teung anh khum? |
I don’t speak Vietnamese. |
Tôi không nói được [tiếng] Việt |
|
toy khum noee deouht [teung + Vietnamese] |
I don’t understand. |
Tôi không hiểu |
|
toy khum heeoo |
I don’t know. |
Tôi không biết |
|
toy khum beeut |
I understand. |
Tôi hiểu |
|
toy heeoo |
I’m American. |
Tôi là người Mỹ |
|
toy lah ngoohuee mee |
I’m British |
Tôi là người Anh |
|
toy lah ngoohuee anh |
What’s your name? |
Bạn tên là gì? |
|
banh tehn lah zee? |
My name is… |
Tên tôi là… |
|
tehn toy lah… |
What time is it? |
Mấy giờ rồi? |
|
mooay zuh rohee? |
It’s expensive |
Nó đắt |
|
naw daht |
cheap |
rẻ |
|
reh |
A little |
Một ít |
|
moht eet |
a lot |
Nhiều |
|
nyeeoo |
More |
Nhiều hơn |
|
nyeeoo huhrn |
less |
Ít hơn |
|
eet huhrn |
Enough/too (much) |
Đủ/quá |
|
doo/gwah |
I am ill/sick |
Tôi bị ốm/bệnh |
|
toy bee ohm/bihn |
Call a doctor |
Gọi bác sĩ |
|
gaw bahk see |
Help! |
Giúp tôi! |
|
zoop toy! |
Stop |
Dừng lại! |
|
duhng lie! |
English |
Vietnamese |
Audio |
Pronunciation |
How? |
Như thế nào? |
|
n’hoe tay now? |
When? |
Khi nào? |
|
khee now? |
Yesterday |
Hôm qua |
|
hohm kwah |
Today |
Hôm nay |
|
hohm naye |
Tomorrow |
Ngày mai |
|
ngai mai |
This morning |
Sáng nay |
|
sahng naye |
This afternoon |
Chiều nay |
|
cheehoe naye |
Tonight |
Tối nay |
|
toy naye |
What? |
Cái gì? |
|
kai zee? |
What is it? |
Đó là gì? |
|
daw lay zee? |
Why? |
Tại sao? |
|
tae saow? |
Who? |
Ai? |
|
ee? |
Where is…? |
Ở đâu? |
|
… oh doh? |
… the train station? |
trạm xe lửa? |
|
trahm seh looah…? |
… the subway station? |
ga tàu điện ngầm? |
|
gah tahoo deeuhn nguhm…? |
… the bus stop? |
trạm xe buýt? |
|
trahm seh bweet…? |
… the airport? |
sân bay? |
|
suhn baeh…? |
… the post office? |
bưu điện? |
|
boo deuehn…? |
… the bank? |
ngân hàng? |
|
nguhn hang…? |
… the hotel? |
khách sạn? |
|
kaat sahn…? |
… the museum? |
viện bảo tàng? |
|
vyeuhn baow tang…? |
… the hospital? |
bệnh viện? |
|
bihn vyuehn…? |
… the elevator? |
thang máy? |
|
tahng mai…? |
Where are the restrooms? |
Nhà vệ sinh ở đâu? |
|
nhah veh sinh uh doh? |
Here |
Ở đây |
|
uh day |
There |
Ở đằng kia |
|
uh duhng kee-ah |
Left |
Trái |
|
traeh |
Right |
Phải |
|
fai |
Is it near? |
Nó có gần không? |
|
naw kaw gun khum? |
English |
Vietnamese |
Audio |
Pronunciation |
I’d like a… |
Tôi muốn … |
|
toy muoon … |
… a room |
một phòng |
|
moht fohng |
… the key |
chìa khóa |
|
cheeah kwaa |
… a newspaper |
một tờ báo |
|
moht tuh baow |
… a stamp |
con tem |
|
cohn tem |
… a taxi |
một chiếc tắc xi |
|
moht cheeak tahk see |
… to buy |
tôi muốn mua … |
|
toy muoon mua … |
… a city map |
bản đồ thành phố |
|
bahn doh tahn foh |
… a road map |
bản đồ đất nước |
|
bahn doh daht dooang |
… a magazine |
Một tờ tạp chí |
|
moht tuh chap chee |
… envelopes |
phong bì |
|
fohng bee |
… writing paper |
giấy viết |
|
zay vyeet |
… a postcard |
một tấm bưu thiếp |
|
moht tuhm boo theeep |
… a ticket |
một tấm vé |
|
moht tuhm vyah |
How much is it? |
Cái này giá bao |
|
caee nai zai baow |
English |
Vietnamese |
Audio |
Pronunciation |
A bottle of… |
Một chai … |
|
moht chai … |
A cup of… |
Một tách … |
|
moht takt … |
A glass of… |
Một ly … |
|
moht lee … |
Beer |
Bia |
|
beeah |
Bill/check |
Thanh toán/hóa đơn |
|
tahn twahn/hwaah dohn |
Bread |
Bánh mì |
|
bun mee |
Breakfast |
Ăn sáng |
|
ahn sahng |
Butter |
Bơ |
|
buh |
Cocktail/apéritif |
Cocktail/rượu khai vị |
|
cockt kae/roo khai vee |
Coffee |
Cà phê |
|
cah feh |
Fixed-price menu |
Thực đơn giá cố định |
|
took dohn ja co ding |
Fork |
Nĩa |
|
neeah |
I am a vegetarian |
Tôi ăn chay/tôi không ăn thịt |
|
toy ahn chay/toy khum ahn theet |
I cannot eat… |
Tôi không thể ăn… |
|
toy khong teh ahn… |
I’d like to order… |
Tôi muốn đặt hàng… |
|
thoy moon dat hahng… |
Is service included? |
Có bao gồm tiền phục vụ không? |
|
kaw baow gohm teeyun fook voo khong? |
I’m hungry |
Tôi đói |
|
toy doi |
thirsty |
khát |
|
khaht |
It’s good |
Nó ngon |
|
naw ngon |
It’s bad |
Nó dở |
|
naw yaw |
It’s hot |
Nó nóng |
|
naw nawng |
It’s cold |
Nó lạnh |
|
naw lahn |
Knife |
Dao |
|
dao |
Spoon |
Thìa/Muỗng |
|
theeah/mooong |
Water |
Nước |
|
nooook |
Wine |
Rượu |
|
roo |
Lightbox button